Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

資料

Mục lục

[ しりょう ]

n

tư liệu
tài năng
tài liệu/ dữ liệu
số liệu

Kinh tế

[ しりょう ]

tài liệu [document]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ しりょう ]

dữ kiện/dữ liệu/tài liệu [materials/data/document]
Explanation: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 資料収集

    Kinh tế [ しりょうしゅうしゅう ] việc thu thập dữ liệu [data collection (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 資料部

    [ しりょうぶ ] n bộ tài liệu
  • 賛助

    [ さんじょ ] n sự trợ giúp 国連の賛助下で軍事活動を行う :Tiến hành hoạt động quân sự nhờ sự trợ giúp của...
  • 賛助する

    [ さんじょ ] vs trợ giúp/bảo trợ/đỡ đầu
  • 賛否

    [ さんぴ ] n sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領 :Vị tổng...
  • 賛同する

    [ さんどうする ] vs ưng
  • 賛美

    [ さんび ] n sự tán dương/sự ca tụng 自己賛美 :Tán dương chính mình 偶像賛美 :Tán dương 1 vị thần
  • 賛美する

    Mục lục 1 [ さんび ] 1.1 vs 1.1.1 tán dương/ca ngợi 2 [ さんびする ] 2.1 vs 2.1.1 truyền tụng 2.1.2 tán thưởng 2.1.3 tán dụng...
  • 賛成

    [ さんせい ] n sự tán thành 決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった :Cuộc bầu...
  • 賛成する

    Mục lục 1 [ さんせい ] 1.1 vs 1.1.1 ủng hộ/tán thành 2 [ さんせいする ] 2.1 vs 2.1.1 phê duyệt [ さんせい ] vs ủng hộ/tán...
  • 賛成票

    [ さんせいひょう ] vs phiếu thuận
  • 賛成投票

    [ さんせいとうひょう ] vs bỏ phiếu thuận
  • 賀状

    [ がじょう ] n thiệp chúc mừng năm mới 賀状を出す: gửi thiệp chúc mừng năm mới
  • 賀詞

    [ がし ] n sự chúc mừng/lời chúc 賀詞をいう: nói lời chúc mừng
  • 賀正

    [ がしょう ] n chúc mừng năm mới !
  • 賀意

    [ がい ] n ý chúc mừng
  • [ かも ] n vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa 鴨猟: săn vịt trời 鴨のロースト: món vịt quay 野鴨の群れ:...
  • 贈収賄

    [ ぞうしゅうわい ] n việc nhận quà hối lộ/việc nhận đút lót
  • 贈与

    [ ぞうよ ] n sự tặng/vật tặng 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書 :Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản....
  • 贈与する

    Mục lục 1 [ ぞうよ ] 1.1 vs 1.1.1 tặng 2 [ ぞうよする ] 2.1 vs 2.1.1 ban tặng [ ぞうよ ] vs tặng 資産を子どもたちに生前贈与する :Để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top