Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賢人

Mục lục

[ けんじん ]

n

người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái
アメリカの賢人 : Nhà thông thái của Mỹ
最新メディアの賢人たち :Những nhà thông thái của phương tiện truyền thông mới nhất
賢人はみんな同じように考える :Người thông thái suy nghĩ cũng giống mọi người
hiền triết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賢弟

    [ けんてい ] n hiền đệ
  • 賢哲

    [ けんてつ ] n nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす: Lý...
  • 賢者

    Mục lục 1 [ けんじゃ ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 người hiền/hiền nhân/hiền tài [ けんじゃ ] n vương giả người hiền/hiền...
  • 賢母

    [ けんぼ ] n người mẹ thông minh/mẹ giỏi 良妻賢母(りょうさい けんぼ): vợ hiền mẹ giỏi
  • 賢明

    Mục lục 1 [ けんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiền minh/sáng suốt/khôn ngoan/cao tay/thông minh/sáng suốt/khéo léo 1.2 n 1.2.1 khôn ngoan/thông...
  • 賢慮

    [ けんりょ ] n ý tưởng khôn ngoan
  • Mục lục 1 [ とり ] 1.1 n 1.1.1 điểu 1.1.2 chim/gia cầm 1.1.3 chim chóc [ とり ] n điểu chim/gia cầm 外国産の鳥 :Chim ngoại...
  • 鳥の糞

    [ とりのふん ] n cứt chim
  • 鳥かご

    [ とりかご ] n lồng 鳥かごのような場所 : Nơi giống như lồng chim 店ではペット、鳥かご、ミキサー、テレビ机など必要なものはすべて売っている :Cửa...
  • 鳥媒花

    [ ちょうばいか ] n hoa thụ phấn nhờ chim muông
  • 鳥小屋

    [ とりごや ] n chuồng chim 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った :anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà. 鳥小屋管理人 :người...
  • 鳥居

    [ とりい ] n cổng vào đền thờ đạo Shinto 神社には鳥居、つまり門があるから、簡単に見分けられる。 :Đền thờ...
  • 鳥屋

    Mục lục 1 [ とや ] 1.1 n 1.1.1 chuồng gà 2 [ とりや ] 2.1 n 2.1.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ とや ] n chuồng gà 黒鳥屋 :Chuồng...
  • 鳥之巣

    [ とりのす ] n tổ chim
  • 鳥人

    [ ちょうじん ] n Phi công/người lái máy bay
  • 鳥刺し

    [ とりさし ] n Người bắt chim/món sashimi thịt gà
  • 鳥瞰

    [ ちょうかん ] n toàn cảnh nhìn từ trên xuống ~に関する鳥瞰的な分析を試みる :thử nghiệm phân tích toàn cảnh...
  • 鳥瞰図

    [ ちょうかんず ] n hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống/toàn cảnh nhìn từ trên xuống
  • 鳥獣

    [ ちょうじゅう ] n chim thú 野生鳥獣に起こる〔病気が〕 :(bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã 鳥獣の肉 :thịt...
  • 鳥獣保護区域

    [ ちょうじゅうほごくいき ] n khu bảo tồn tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top