Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

購買時点

Kinh tế

[ こうばいじてん ]

điểm mua [point of purchase (ADV)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賜る

    Mục lục 1 [ たまわる ] 1.1 vt 1.1.1 ban thưởng 1.2 v5r 1.2.1 được ban thưởng/ được ban phát/ được ban cho/ được cấp cho...
  • 賜暇

    [ しか ] n sự nghỉ phép _年ごとに賜暇を与えられる :Có nghỉ phép hàng năm ~に賜暇を与える :Thưởng phép...
  • 賃労働者

    [ ちんろうどうしゃ ] n người làm công ăn lương
  • 賃上げ

    [ ちんあげ ] n sự tăng lương 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。 :Phía...
  • 賃借

    Mục lục 1 [ ちんしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんしゃく ] 2.1.1 việc thuê/nghiệp vụ thuê [leasing, renting]...
  • 賃借人

    Kinh tế [ ちんしゃくにん ] người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) [lessee; locataire] Category : Luật
  • 賃借り

    [ ちんがり ] n sự thuê 彼は友人の家を賃借りしている。: Anh ấy đang thuê nhà của bạn.
  • 賃借傭船

    Kinh tế [ ちんしゃくようせん ] tàu cho thuê [demise charter]
  • 賃借傭船者

    Kinh tế [ ちんしゃくようせんしゃ ] người cho thuê tàu [demise charterer]
  • 賃借権

    [ ちんしゃくけん ] n quyền cho thuê 賃借権の売買 :kinh doanh quyền cho thuê ~の賃借権を失う :mất quyền cho thuê...
  • 賃率

    Mục lục 1 [ ちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ ちんりつ ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping...
  • 賃銀

    [ ちんぎん ] n lương
  • 賃餅

    [ ちんもち ] n bánh ngọt thuê làm
  • 賃貸

    Mục lục 1 [ ちんたい ] 1.1 n 1.1.1 sự cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたい ] 2.1.1 sự cho thuê [lease] [ ちんたい ] n sự cho thuê...
  • 賃貸する

    [ ちんたい ] vs cho thuê 部屋を賃貸する :cho thuê một căn phòng 別荘を賃貸する :cho thuê biệt thự
  • 賃貸人

    Mục lục 1 [ ちんたいにん ] 1.1 n 1.1.1 Chủ cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいにん ] 2.1.1 người thuê theo hợp đồng (nhà,...
  • 賃貸価格

    [ ちんたいかかく ] n giá cho thuê
  • 賃貸借

    Mục lục 1 [ ちんたいしゃく ] 1.1 n 1.1.1 cho thuê ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいしゃく ] 2.1.1 cho thuê ngắn hạn [hiring]...
  • 賃貸借契約

    [ ちんたいしゃくけいやく ] n hợp đồng cho thuê 6カ月の賃貸借契約をする :ký hợp đồng cho thuê 6 tháng 賃貸借契約を変更する :sửa...
  • 賃金

    Mục lục 1 [ ちんぎん ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 2 Kinh tế 2.1 [ ちんぎん ] 2.1.1 tiền lương [wages] [ ちんぎん ] n tiền công 賃金・就業時間・休息そのほかの勤労条件に関する基準 :những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top