Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

起動画面

Tin học

[ きどうがめん ]

màn hình khởi động [startup screen]
Explanation: Một màn hình đồ họa hoặc văn bản xuất hiện lúc bắt đầu một chương trình. Thôg thường, màn hình khởi động có chứa tên và số hiệu phiên bản của chương trình đó, cũng như biểu tượng riêng của chương trình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起動者

    Tin học [ きどうしゃ ] người khởi động [invoker]
  • 起動摩擦

    Kỹ thuật [ きどうまさつ ] ma sát khởi động [starting friction]
  • 起因

    [ きいん ] V/N nguyên nhân xuất phát từ
  • 起稿

    [ きこう ] n sự phác thảo/phác thảo 起稿する: phác thảo
  • 起立

    [ きりつ ] n sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: đứng dậy biểu thị sự tôn kính...
  • 起立する

    [ きりつする ] vs đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: tự hào đứng lên 一斉に起立する: đứng phắt dậy
  • 起爆

    [ きばく ] n kíp nổ
  • 起爆剤

    [ きばくざい ] n chất kích nổ/chất dễ cháy nổ/chất nổ/bộc phá 車のエアバッグの起爆剤: Chất kích nổ trong túi khí...
  • 起点

    Mục lục 1 [ きてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm xuất phát/khởi điểm 2 Kinh tế 2.1 [ きてん ] 2.1.1 điểm khởi đầu [starting point]...
  • 起点デスクリプタ

    Tin học [ きてんデスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor]
  • 起点シソーラス

    Tin học [ きてんシソーラス ] từ điển đồng nghĩa gốc [source thesaurus]
  • 起草書

    [ きそうしょ ] n bản dự thảo
  • 起訴

    Mục lục 1 [ きそ ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi tố 1.1.2 khởi tố 2 Kinh tế 2.1 [ きそ ] 2.1.1 khởi tố [litigation] [ きそ ] n sự khởi...
  • 起訴人と被告

    Kinh tế [ きそにんとひこく ] bên nguyên và bên bị [plaintiff and dependant]
  • 起訴当事者

    Kinh tế [ きそとうじしゃ ] các bên tranh chấp [parties in litigation]
  • 起訴状

    [ きそじょう ] n bản cáo trạng/cáo trạng 起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける: được giải thích về...
  • 起重機

    Mục lục 1 [ きじゅうき ] 1.1 n 1.1.1 máy trục 1.1.2 máy bay chở hàng 1.1.3 cần trục 1.1.4 cần cẩu [ きじゅうき ] n máy trục...
  • 起重機による痛み

    Kinh tế [ きじゅうきによるいたみ ] hư hại do cẩu [hook damage] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 起重機使用料

    Kinh tế [ きじゅうきしようりょう ] phí cẩu [cranage]
  • 起重機料なし

    Kinh tế [ きじゅうきりょうなし ] miễn phí cẩu [free of all cranage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top