Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

起立

[ きりつ ]

n

sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy
敬意を表して起立する: đứng dậy biểu thị sự tôn kính
起立で表決する : đứng dậy bỏ phiếu
起立時に: khi đang đứng dậy
起立困難: đứng lên khó khăn (khó đứng lên)
起立位で: đang trong tư thế đứng lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起立する

    [ きりつする ] vs đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: tự hào đứng lên 一斉に起立する: đứng phắt dậy
  • 起爆

    [ きばく ] n kíp nổ
  • 起爆剤

    [ きばくざい ] n chất kích nổ/chất dễ cháy nổ/chất nổ/bộc phá 車のエアバッグの起爆剤: Chất kích nổ trong túi khí...
  • 起点

    Mục lục 1 [ きてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm xuất phát/khởi điểm 2 Kinh tế 2.1 [ きてん ] 2.1.1 điểm khởi đầu [starting point]...
  • 起点デスクリプタ

    Tin học [ きてんデスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor]
  • 起点シソーラス

    Tin học [ きてんシソーラス ] từ điển đồng nghĩa gốc [source thesaurus]
  • 起草書

    [ きそうしょ ] n bản dự thảo
  • 起訴

    Mục lục 1 [ きそ ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi tố 1.1.2 khởi tố 2 Kinh tế 2.1 [ きそ ] 2.1.1 khởi tố [litigation] [ きそ ] n sự khởi...
  • 起訴人と被告

    Kinh tế [ きそにんとひこく ] bên nguyên và bên bị [plaintiff and dependant]
  • 起訴当事者

    Kinh tế [ きそとうじしゃ ] các bên tranh chấp [parties in litigation]
  • 起訴状

    [ きそじょう ] n bản cáo trạng/cáo trạng 起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける: được giải thích về...
  • 起重機

    Mục lục 1 [ きじゅうき ] 1.1 n 1.1.1 máy trục 1.1.2 máy bay chở hàng 1.1.3 cần trục 1.1.4 cần cẩu [ きじゅうき ] n máy trục...
  • 起重機による痛み

    Kinh tế [ きじゅうきによるいたみ ] hư hại do cẩu [hook damage] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 起重機使用料

    Kinh tế [ きじゅうきしようりょう ] phí cẩu [cranage]
  • 起重機料なし

    Kinh tế [ きじゅうきりょうなし ] miễn phí cẩu [free of all cranage]
  • 起電力

    Kỹ thuật [ きでんりょく ] lực điện động [electromotive force]
  • 起案書

    [ きあんしょ ] v5r bản dự thảo
  • 起毛

    [ きもう ] n Tuyết của vải (Sợi lông hay tơ sợi đứng nổi lên bề mặt vải)
  • 起源

    Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 v5r 1.1.1 gốc tích 1.1.2 gốc rễ 1.1.3 bản 1.2 n 1.2.1 khởi nguyên/nguồn gốc 1.3 n 1.3.1 mầm 1.4 n 1.4.1...
  • 鵜飼薬

    [ うがいやく ] n thuốc súc họng/thuốc xúc miệng 鵜飼薬を飲み込む: nuốt thuốc súc miệng 歯石防止用鵜飼薬: thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top