- Từ điển Nhật - Việt
起点
Mục lục |
[ きてん ]
n
điểm xuất phát/khởi điểm
- ...における~の起点: điểm xuất phát cho cái gì ở đâu
- 開発起点: khởi điểm phát triển
- 主要な起点: khởi điểm quan trọng
- 地理的な起点だ: điểm xuất phát mang tính địa lý
- ~の表面を起点とする: lấy bề mặt của ~ làm điểm xuất phát
Kinh tế
[ きてん ]
điểm khởi đầu [starting point]
Tin học
[ きてん ]
gốc/điểm bắt đầu [origin/starting point]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
起点デスクリプタ
Tin học [ きてんデスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor] -
起点シソーラス
Tin học [ きてんシソーラス ] từ điển đồng nghĩa gốc [source thesaurus] -
起草書
[ きそうしょ ] n bản dự thảo -
起訴
Mục lục 1 [ きそ ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi tố 1.1.2 khởi tố 2 Kinh tế 2.1 [ きそ ] 2.1.1 khởi tố [litigation] [ きそ ] n sự khởi... -
起訴人と被告
Kinh tế [ きそにんとひこく ] bên nguyên và bên bị [plaintiff and dependant] -
起訴当事者
Kinh tế [ きそとうじしゃ ] các bên tranh chấp [parties in litigation] -
起訴状
[ きそじょう ] n bản cáo trạng/cáo trạng 起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける: được giải thích về... -
起重機
Mục lục 1 [ きじゅうき ] 1.1 n 1.1.1 máy trục 1.1.2 máy bay chở hàng 1.1.3 cần trục 1.1.4 cần cẩu [ きじゅうき ] n máy trục... -
起重機による痛み
Kinh tế [ きじゅうきによるいたみ ] hư hại do cẩu [hook damage] Category : Bảo hiểm [保険] -
起重機使用料
Kinh tế [ きじゅうきしようりょう ] phí cẩu [cranage]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
283 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemOccupations III
201 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"