Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

起訴状

[ きそじょう ]

n

bản cáo trạng/cáo trạng
起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける: được giải thích về sự nghi vấn đối với bản thân ghi trong bản cáo trạng
起訴状にある容疑を認める: thừa nhận những nghi ngờ trong bản cáo trạng
起訴状に名を連ねる人々: những người bị nêu tên trong cáo trạng
起訴状の告発通りに :theo như cáo buộc trong bản cáo t

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起重機

    Mục lục 1 [ きじゅうき ] 1.1 n 1.1.1 máy trục 1.1.2 máy bay chở hàng 1.1.3 cần trục 1.1.4 cần cẩu [ きじゅうき ] n máy trục...
  • 起重機による痛み

    Kinh tế [ きじゅうきによるいたみ ] hư hại do cẩu [hook damage] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 起重機使用料

    Kinh tế [ きじゅうきしようりょう ] phí cẩu [cranage]
  • 起重機料なし

    Kinh tế [ きじゅうきりょうなし ] miễn phí cẩu [free of all cranage]
  • 起電力

    Kỹ thuật [ きでんりょく ] lực điện động [electromotive force]
  • 起案書

    [ きあんしょ ] v5r bản dự thảo
  • 起毛

    [ きもう ] n Tuyết của vải (Sợi lông hay tơ sợi đứng nổi lên bề mặt vải)
  • 起源

    Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 v5r 1.1.1 gốc tích 1.1.2 gốc rễ 1.1.3 bản 1.2 n 1.2.1 khởi nguyên/nguồn gốc 1.3 n 1.3.1 mầm 1.4 n 1.4.1...
  • 鵜飼薬

    [ うがいやく ] n thuốc súc họng/thuốc xúc miệng 鵜飼薬を飲み込む: nuốt thuốc súc miệng 歯石防止用鵜飼薬: thuốc...
  • [ あざみ ] n Cây lá gai/cây a-ti-sô
  • 閏年

    [ うるうどし ] n, uk năm nhuận 閏年は4年に一度がある。: Năm nhuận 4 năm có một lần.
  • Mục lục 1 [ せき ] 1.1 n 1.1.1 cổng/ba-ri-e 1.2 n-suf 1.2.1 quan [ せき ] n cổng/ba-ri-e n-suf quan
  • 関する

    [ かんする ] vs-s liên quan đến/về (vấn đề) この問題に関して意見聞かせてください: xin nghe ý của anh về vấn đề...
  • 関与

    Mục lục 1 [ かんよ ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/tham dự/sự tham gia/sự liên quan/liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ かんよ ] 2.1.1 sự tham...
  • 関与する

    [ かんよ ] vs tham dự/tham gia/liên quan 子供の誘拐に関与する: tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em スキャンダルに関与する:...
  • 関心

    Mục lục 1 [ かんしん ] 1.1 n 1.1.1 tân tư 1.1.2 sự quan tâm/quan tâm 2 Kinh tế 2.1 [ かんしん ] 2.1.1 mối quan tâm [interests (BEH)]...
  • 関心を持つ

    [ かんしんをもつ ] n thiết tha
  • 関心領域

    Tin học [ かんしんりょういき ] vùng quan tâm [region of interest]
  • 関係

    Mục lục 1 [ かんけい ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan 1.1.2 liên hệ 1.1.3 can hệ 1.2 n 1.2.1 quan hệ/sự quan hệ 2 Kinh tế 2.1 [ かんけい...
  • 関係がない

    [ かんけいがない ] n vô can
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top