- Từ điển Nhật - Việt
軟化する
Xem thêm các từ khác
-
軟らか
[ やわらか ] n, adj-na mềm/xốp 軟らかいグラウンド: đất xốp -
軟らかい
Mục lục 1 [ やわらかい ] 1.1 adj 1.1.1 nhão 1.1.2 mềm/xốp [ やわらかい ] adj nhão mềm/xốp 軟らかい木材: gỗ mềm -
軟球
[ なんきゅう ] n bóng mềm -
軟着陸
[ なんちゃくりく ] n sự đổ bộ nhẹ nhàng/sự hạ cánh nhẹ nhàng -
軟禁
[ なんきん ] n Sự quản thúc tại gia -
軟銅線
Kỹ thuật [ なんどうせん ] dây đồng mềm [annealed copper wire] -
軟風
[ なんぷう ] n Gió nhẹ -
軟骨
[ なんこつ ] n sụn -
軟骨組織
[ なんこつそしき ] n Mô sụn -
軟骨魚類
[ なんこつぎょるい ] n Cá sụn/cá xương mềm -
軟調
Kinh tế [ なんちょう ] xu hướng bán thanh lý/xu hướng giá xuống [bearish, weakness, selling-off trend] Category : 相場・格言・由来... -
軟論
[ なんろん ] n Lập luận thiếu sức thuyết phục -
軟貨
Mục lục 1 [ やわか ] 1.1 vs 1.1.1 giấy ngân hàng 1.1.2 đồng tiền yếu 1.1.3 đồng tiền mềm (giấy) 2 Kinh tế 2.1 [ なんか... -
軟質
[ なんしつ ] n Tính mềm dẻo -
軟膏
Mục lục 1 [ なんこう ] 1.1 n 1.1.1 thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương 1.1.2 Thuốc mỡ [ なんこう... -
軟鉄
[ なんてつ ] n Thép mềm -
軟鋼
Mục lục 1 [ なんこう ] 1.1 n 1.1.1 Thép mềm/thép dẻo 2 Kỹ thuật 2.1 [ なんこう ] 2.1.1 thép mềm [mild steel] [ なんこう ]... -
軟投
[ なんとう ] n Cú ném nhẹ (bóng chày) -
軟水
[ なんすい ] n nước mềm -
軟泥
[ なんでい ] n Bùn đặc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.