Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

進学する

[ しんがくする ]

vs

học lên đại học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 進展

    [ しんてん ] n sự tiến triển/tiến triển
  • 進展する

    [ しんてんする ] vs tiến triển
  • 進度

    [ しんど ] vs tiến độ
  • 進化

    Mục lục 1 [ しんか ] 1.1 n 1.1.1 tiến hoá 1.1.2 sự tiến hoá [ しんか ] n tiến hoá sự tiến hoá オーストラリアにはここだけにしかいない固有の動物が沢山いる。それらの動物は、世界の他の地域の動物とは違った進化の過程を遂げた。:...
  • 進化する

    [ しんかする ] vs tiến hoá/ thay đổi
  • 進化論

    [ しんかろん ] vs tiến hóa luận
  • 進呈

    [ しんてい ] n sự biếu/sự tặng/biếu/tặng
  • 進呈する

    [ しんていする ] vs biếu/tặng
  • 進める

    [ すすめる ] v1, vt thúc đẩy/xúc tiến/đẩy nhanh 交渉を進める: thúc đẩy cuộc đàm phán
  • 進む

    [ すすむ ] v5m, vi tiến lên/tiến triển/tiến bộ 進んだ思想の人: người có tư tưởng tiến bộ
  • 進出

    [ しんしゅつ ] n sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến lên 海外進出 dịch chuyển...
  • 進出する

    Mục lục 1 [ しんしゅつする ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 nổi lên 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào 1.1.5 chuyển động lên phía trước/tiến...
  • 進入

    [ しんにゅう ] n sự thâm nhập/sự tiến vào/thâm nhập/tiến vào
  • 進入する

    [ しんにゅうする ] n tiến
  • 進級

    [ しんきゅう ] n sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học) 進級試験: kỳ thi lên cấp
  • 進行

    [ しんこう ] n sự tiến hành/sự tiến triển 進行が早い: tiến triển nhanh
  • 進行する

    [ しんこうする ] n tiến hành
  • 進行形

    [ しんこうけい ] n thể tiến hành (ngữ pháp)
  • 進行状況

    [ しんこうじょうきょう ] n quá trình tiến triển
  • 進駐

    [ しんちゅう ] n sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top