- Từ điển Nhật - Việt
配合
Kỹ thuật
[ はいごう ]
sự phối hợp [blending, combination, composition, proportion]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
配合する
Mục lục 1 [ はいごうする ] 1.1 n 1.1.1 phối hợp 1.1.2 phối [ はいごうする ] n phối hợp phối -
配属
[ はいぞく ] n sự phân phối (nhân viên)/sự bố trí (nhân viên)/sự điều phối (nhân viên) 高度に訓練された人材が配属されている :Được... -
配属する
[ はいぞく ] vs phân phối (nhân viên)/bố trí (nhân viên)/điều phối (nhân viên) (人)をヨーロッパのどこかへ配属する :Điều... -
配布
[ はいふ ] n sự phân phát/ sự cung cấp 同封した10枚のチラシを、皆さまのご家族やご友人に配布いただけますようお願い致します。 :Đề... -
配布する
[ はいふ ] vs phân phát びるを配布する: rải truyền đơn -
配布先表
Tin học [ はいふさきひょう ] danh sách phân phối [Distribution List/DL] -
配布先表の使用
Tin học [ はいふさきひょうのしよう ] sử dụng danh sách phân phối [use of distribution list] -
配布先表名
Tin học [ はいふさきひょうめい ] tên danh sách phân phối [distribution list name] -
配布先表展開
Tin học [ はいふさきひょうてんかい ] mở rộng danh sách phân phối [distribution list expansion] -
配役
[ はいやく ] n sự phân vai
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((