- Từ điển Nhật - Việt
閉塞状態
Các từ tiếp theo
-
閉幕する
[ へいまくする ] vs bế mạc -
閉店
[ へいてん ] n sự đóng cửa hàng 七時に閉店: 7 giờ đóng cửa hàng -
閉店する
[ へいてん ] vs nghỉ buôn bán/nghỉ kinh doanh/đóng cửa hàng 不景気で閉店する: vì buôn bán ế ẩm nên nghỉ kinh doanh -
閉会
[ へいかい ] n bế mạc hội nghị 閉会の辞を述べる :Phát biểu bế mạc hội nghị 閉会を宣する :Tuyên bố bế... -
閉会する
[ へいかい ] vs bế mạc hội nghị 会議を閉会する :Bế mạc hội nghị. -
閉める
Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 gài 1.1.2 đóng [ しめる ] v1, vt gài đóng 人の目の前でドアをバタンと閉める: đóng... -
閉鎖
[ へいさ ] n sự phong bế/sự phong tỏa 車線閉鎖 :Phong tỏa tuyến đường. 取引先企業の工場や店舗の閉鎖 :Phong... -
閉鎖する
[ へいさ ] vs phong bế/phong tỏa 門を閉鎖する: phong bế cổng lớn -
閉鎖的海運同盟
Kinh tế [ へいさてきかいうんどうめい ] hiệp hội hẹp (tàu chợ) [closed conference] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
閉路
Kỹ thuật [ へいろ ] mạch đóng [closed circuit]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
276 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?