Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

開集合

Kỹ thuật

[ かいしゅうごう ]

tập mở [open set]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開通

    Tin học [ かいつう ] làm cho có tác dụng/trở nên có hiệu lực [to take effect/to be become active]
  • 開通する

    [ かいつうする ] n khai thông
  • 開陳する

    Mục lục 1 [ かいちんする ] 1.1 n 1.1.1 khai 1.1.2 kê khai [ かいちんする ] n khai kê khai
  • 開校式

    Mục lục 1 [ かいこうしき ] 1.1 n 1.1.1 lễ khai trường/khai trường 1.1.2 lễ khai giảng [ かいこうしき ] n lễ khai trường/khai...
  • 開梱

    [ かいこん ] n sự mở kiện/việc mở kiện/mở/mở ra 開梱日: ngày mở kiện 開こんしてインストールすると: mở ra và...
  • 開気孔

    Kỹ thuật [ かいきこう ] lỗ thông khí [open pore]
  • 開戦

    [ かいせん ] vs khai chiến
  • 開戦する

    Mục lục 1 [ かいせんする ] 1.1 vs 1.1.1 khởi chiến 1.1.2 khai hoả [ かいせんする ] vs khởi chiến khai hoả
  • 開放

    [ かいほう ] n sự mở cửa/sự tự do hoá 彼女は解放的な家庭に育った。: Cô ấy lớn lên trong một gia đình cởi mở.
  • 開放型システム

    Tin học [ かいほうがたシステム ] hệ thống mở [open system]
  • 開放型システム間相互接続

    Tin học [ かいほうがたシステムかんそうごせつぞく ] liên kết các hệ thống mở [Open Systems Interconnection/OSI]
  • 開放型システム間相互接続環境

    Tin học [ かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう ] môi trường liên kết các hệ thống mở [open systems...
  • 開放した

    [ かいほうした ] n trống trải
  • 開放された

    [ かいほうされた ] n phóng khoáng
  • 開放する

    Mục lục 1 [ かいほう ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa/tự do hoá 2 [ かいほうする ] 2.1 vs 2.1.1 khai phóng [ かいほう ] vs mở cửa/tự...
  • 開放地区

    [ かいほうちく ] vs vùng giải phóng
  • 開扉

    [ かいひ ] n việc mở cửa
  • 開扉する

    [ かいひ ] vs mở cửa
  • 開拓

    [ かいたく ] n sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu 既存製品の新用途開拓: khai thác...
  • 開拓する

    [ かいたく ] vs khai thác/tiên phong/khai phá 北海道の荒れ地は本州の人によって開拓された。: Những vùng đất hoang vu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top