Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

陶工

Mục lục

[ とうこう ]

n

việc sản xuất đồ gốm
thợ gốm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陶土

    Mục lục 1 [ とうど ] 1.1 n 1.1.1 gốm 1.1.2 đất sét làm đồ gốm [ とうど ] n gốm đất sét làm đồ gốm
  • 陶器

    Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 gốm 1.1.2 đồ sứ 1.1.3 đồ gốm [ とうき ] n gốm đồ sứ đồ gốm
  • 陶器商

    [ とうきしょう ] n cửa hàng gốm sứ
  • 陶磁

    [ とうじ ] n Đất sét
  • 陶磁器

    [ とうじき ] n đồ gốm sứ
  • 陶磁器店

    [ とうじきてん ] n cửa hàng đồ gốm
  • 陶芸

    [ とうげい ] n nghệ thuật chế tác gốm
  • 陶芸家

    [ とうげいか ] n thợ gốm
  • 陶製

    [ とうせい ] n đồ gốm
  • 陶酔

    [ とうすい ] n sự say sưa 徴収はモーツァルトの音楽に陶酔した。: Khán giả say sưa theo bản nhạc của Mozart.
  • [ りく ] n lục địa/mặt đất/đất liền 陸・海・空軍: lục hải không quân
  • 陸岸危険担保条件

    Kinh tế [ りくがんきけんたんぽじょうけん ] điều khoản từ bờ đến bờ ( bảo hiểm)_ [shore clause] Category : Ngoại thương...
  • 陸岸危険担保条件(保険)

    [ りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) ] n điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm)
  • 陸上

    [ りくじょう ] n trên mặt đất/trên đất liền 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる: có thể phát...
  • 陸上に

    [ りくじょうに ] n trên bộ
  • 陸上売買

    Kinh tế [ りくじょうばいばい ] buôn bán đường bộ [land-borne trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上保険

    Mục lục 1 [ りくじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm đường...
  • 陸上免責条項

    [ りくじょうめんせきじょうこう ] n điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm)
  • 陸上免除条項

    Kinh tế [ りくじょうめんじょじょうこう ] điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) [water-borne clause] Category : Ngoại...
  • 陸上競技

    [ りくじょうきょうぎ ] n điền kinh 学内陸上競技大会 :Đại hội thi môn điền kinh trong trường. 学校の陸上競技部で際立った存在である :Là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top