Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電話

Mục lục

[ でんわ ]

n

máy điện thoại
điện thoại
セックスだけが目的で異性にかける誘いの電話 :cuộc điện thoại gọi lậu (có mục đích mời cháo sex)
インターネットに接続できる携帯電話 :điện thoại di động có thể vào mạng

Kỹ thuật

[ でんわ ]

Máy điện thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電話加入者

    Tin học [ でんわかにゅうしゃ ] thuê bao (điện thoại) [(telephone) subscriber]
  • 電話による販売

    Kinh tế [ でんわによるはんばい ] việc bán hàng qua điện thoại [telephone sellingtelephone sales (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 電話する

    [ でんわする ] vs gọi điện thoại (人)が他に疑問があれば話し合えるよう(人)に電話する :Nếu ai đó vẫn...
  • 電話口

    [ でんわぐち ] n ống nói của điện thoại 私はレックスを電話口に呼んだが、彼はあなたとも話したがっている :tôi...
  • 電話室

    [ でんわしつ ] n hộp điện thoại
  • 電話局

    [ でんわきょく ] n công ty điện thoại 電報電話局 :trạm điện thoại điện tín 地方電話局 :trạm điện thoại...
  • 電話中

    [ でんわちゅう ] n đang gọi điện thoại 悪いけど、彼、電話中なんで、10分後にかけ直してもらえない? :rất...
  • 電話帳

    Mục lục 1 [ でんわちょう ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんわちょう ] 2.1.1 Danh bạ điện thoại [...
  • 電話交換局

    Tin học [ でんわこうかんきょく ] trao đổi điện thoại [telephone exchange]
  • 電話付き

    [ でんわつき ] n kèm điện thoại 自動車電話付きの車 :Xe ôtô có kèm điện thoại.
  • 電話応答機能

    Tin học [ でんわおうとうきのう ] chức năng trả lời điện thoại [Answering Machine]
  • 電話ワイヤ

    Tin học [ でんわワイヤ ] dây điện thoại [telephone wire]
  • 電話をかける

    [ でんわをかける ] vs đánh điện
  • 電話回線

    Mục lục 1 [ でんわかいせん ] 1.1 n 1.1.1 đường dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわかいせん ] 2.1.1 đường dây điện...
  • 電話網

    Mục lục 1 [ でんわもう ] 1.1 n 1.1.1 mạng điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわもう ] 2.1.1 mạng điện thoại [telephone network]...
  • 電話線

    Mục lục 1 [ でんわせん ] 1.1 n 1.1.1 dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわせん ] 2.1.1 đường dây điện thoại [telephone...
  • 電話線貸与

    Tin học [ でんわせんたいよ ] đường dây thuê (điện thoại) [leased (telephone) line]
  • 電話番号

    [ でんわばんごう ] n số điện thoại このページの上部に印刷されている旧住所および電話番号は11月14日をもって廃止となります。新住所、電話番号、FAX番号を控えておいてくださいますようお願い致します。 :địa...
  • 電話調査

    [ でんわちょうさ ] n sự khảo sát qua điện thoại
  • 電話機

    [ でんわき ] n máy điện thoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top