Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

面積

Mục lục

[ めんせき ]

n

diện tích

Kỹ thuật

[ めんせき ]

diện tích [Area]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 面画

    Tin học [ めんが ] vẽ bề mặt [surface-drawing]
  • 面目

    Mục lục 1 [ めんぼく ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng 2 [ めんもく ] 2.1 n 2.1.1 khuôn...
  • 面白くない

    [ おもしろくない ] adj vô vị
  • 面白い

    Mục lục 1 [ おもしろい ] 1.1 n 1.1.1 dí dỏm 1.2 adj 1.2.1 thú vị/hay 1.3 adj 1.3.1 vui tính [ おもしろい ] n dí dỏm adj thú vị/hay...
  • 面白い話

    [ おもしろいはなし ] adj giai thoại
  • 面白い本

    [ おもしろいほん ] adj sách hay
  • 面談

    [ めんだん ] n sự gặp mặt và trao đổi/sự gặp gỡ và chuyện trò
  • 面談する

    [ めんだんする ] vs gặp mặt và trao đổi/gặp gỡ chuyện trò 御主人に面談したい: tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện...
  • 面責危険(保険)

    [ めんせききけん(ほけん) ] n rủi ro ngoại lệ
  • 面接

    [ めんせつ ] n sự phỏng vấn
  • 面接する

    Mục lục 1 [ めんせつする ] 1.1 n 1.1.1 vấn đáp 1.1.2 tiếp chuyện 1.1.3 thi vấn đáp [ めんせつする ] n vấn đáp tiếp chuyện...
  • 面汚し

    [ つらよごし ] n sự nhục nhã/sự xấu hổ
  • [ えび ] n con tôm 乾蝦: tôm khô えび網を引っ張る: kéo vó tôm いせえび:tôm hùm 車蝦: tôm pandan 小蝦: tôm con (tép) てんぷらを作るのに蝦が必要だ:...
  • 蝦夷

    [ えぞ ] n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou
  • [ えくぼ ] n lúm đồng tiền えくぼのあるほお: má lúm đồng tiền
  • [ かわ ] n da しなやかな革: Da mềm 彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân...
  • 革の鞭

    [ かわのむち ] n roi da
  • 革命

    Mục lục 1 [ かくめい ] 1.1 n 1.1.1 cách mệnh 1.1.2 cách mạng/cuộc cách mạng [ かくめい ] n cách mệnh cách mạng/cuộc cách...
  • 革命家

    [ かくめいか ] n nhà cách mạng
  • 革命的

    Tin học [ かくめいてき ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top