Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ ちょうざめ ]

n

Cá tầm
Ghi chú: loại cá nước ngọt to dùng làm thức ăn và lấy trứng làm trứng cá muối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ ぶた ] 1.1 n 1.1.1 lợn 1.1.2 heo [ ぶた ] n lợn 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。 :Mày...
  • 豚に真珠

    [ ぶたにしんじゅ ] exp thép tốt vô dụng trên cán dao そのような試みは豚に真珠のようなものだ :thử nghiệm này...
  • 豚の膏

    [ ぶたのあぶら ] n mỡ lợn
  • 豊か

    Mục lục 1 [ ゆたか ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/dư dật/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự dư dật/sự giàu có [ ゆたか ] adj-na...
  • 豊かな

    Mục lục 1 [ ゆたかな ] 1.1 n 1.1.1 phú 1.1.2 giàu có 1.1.3 giàu [ ゆたかな ] n phú giàu có giàu
  • 豊かな健康

    [ ゆたかなけんこう ] n dồi dào sức khoẻ
  • 豊富

    Mục lục 1 [ ほうふ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự giàu có 1.3 n 1.3.1 xúc tích [ ほうふ ] adj-na...
  • 豊富な

    Mục lục 1 [ ほうふな ] 1.1 n 1.1.1 phong phú 1.1.2 giàu 1.1.3 đủ dùng 1.1.4 dư dật 1.1.5 chan chát [ ほうふな ] n phong phú giàu...
  • 豚小屋

    Mục lục 1 [ ぶたごや ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 căn phòng bẩn thỉu [ ぶたごや ] n chuồng lợn 豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả...
  • 豊年

    [ ほうねん ] n năm được mùa 豊年祭 :Lễ hội kỷ niệm một năm được mùa bội thu về lúa gạo và các thực phẩm...
  • 豊作

    [ ほうさく ] n mùa màng bội thu 記録的な米の大豊作 :Vụ mùa gạo bội thu kỷ lục. 今年は豊作に恵まれる :Năm...
  • 豚カツ

    [ とんカツ ] n món cô lét thịt lợn
  • 豚箱

    [ ぶたばこ ] n phòng giam 豚箱に入れられる :Bị tống giam
  • 豚足

    [ とんそく ] n chân giò lợn
  • 豚舎

    Mục lục 1 [ とんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 chuồng heo [ とんしゃ ] n chuồng lợn 繁殖豚舎 :chuồng lợn giống...
  • 豚肉

    Mục lục 1 [ ぶたにく ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ ぶたにく ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu...
  • 豊満

    Mục lục 1 [ ほうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong mãn/phong phú/đậm đà 1.1.2 nõn nà (thân thể con gái)/đẫy đà (thân thể con gái)...
  • 豊満な

    [ ほうまんな ] n phương phi
  • 豊漁

    [ ほうりょう ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn....
  • 豐田

    [ とよた ] n Toyota
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top