Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

麻衣

[ あさごろも ]

n

Áo may bằng vải lanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻袋

    Mục lục 1 [ あさぶくろ ] 1.1 n 1.1.1 Túi bằng vải đay 2 [ まぶくろ ] 2.1 n 2.1.1 bao gai [ あさぶくろ ] n Túi bằng vải đay...
  • 麻裏

    [ あさうら ] n Giày vải gai
  • 麻裏草履

    [ あさうらぞうり ] n Giày vải gai
  • 麻薬

    [ まやく ] n thuốc mê
  • 麻薬中毒

    Mục lục 1 [ まやくちゅうどく ] 1.1 n 1.1.1 nghiện ma túy 1.1.2 bệnh nghiện ma túy [ まやくちゅうどく ] n nghiện ma túy bệnh...
  • 麻酔

    Mục lục 1 [ ますい ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mất cảm giác/sự mê/sự tê 1.1.2 thuốc mê [ ますい ] n trạng thái mất cảm giác/sự...
  • 麻酔をかける

    [ ますいをかける ] n gây mê
  • 麻酔薬

    Mục lục 1 [ ますいやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tê 1.1.2 thuốc mê [ ますいやく ] n thuốc tê thuốc mê
  • 麻雀

    [ まあじゃん ] n mạt chược/trò mạt chược
  • 麻雀をする

    [ まーじゃんをする ] exp đánh mạt chược
  • [ しつけ ] n sự giáo dục/phép lịch sự 家庭でのしつけ: giáo dục trong gia đình しつけがいい: được giáo dục tốt
  • 麗しい

    [ うるわしい ] adj đẹp/kiều diễm/yêu kiều/xinh đẹp 花も恥じらう麗しい乙女: người con gái đẹp đến mức hoa nhường...
  • 麗人

    [ れいじん ] n người phụ nữ đẹp/người diễm lệ/người yêu kiều/ mỹ nhân 男装の麗人 :mỹ nhân trong trang phục...
  • 躑躅

    [ つつじ ] n Cây đỗ quyên
  • 麒麟

    [ きりん ] n hươu cao cổ 麒麟の首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét
  • [ ふもと ] n chân núi ここからは山が麓までよく見える. :Từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi 丘陵地の麓 :Tận...
  • 躓く

    [ つまずく ] v5k vấp/sẩy chân/trượt chân 階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang
  • 躙り口

    [ にじりぐち ] n cửa vào phòng trà đạo Ghi chú: Cửa để khách vào ở phòng uống trà đạo, thường nhỏ, chiều cao khoảng...
  • Mục lục 1 [ くるま ] 1.1 n 1.1.1 xe ô-tô 1.1.2 xe hơi/xe chở hàng 1.1.3 xe cộ 1.1.4 xe 1.1.5 ô tô 1.1.6 mô tô 1.1.7 bánh xe [ くるま...
  • 車で行く

    [ くるまでいく ] n đi xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top