Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가늘어지다

{thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo nàn, (từ lóng) khó chịu, buồn chán, làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy đi, làm gầy bớt, làm loãng, pha loãng, làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가능

    khả năng , có thể .
  • 가능성

    tính khả năng, 가능성이 크다: :khả năng là rất lớn, 가능성이 희박하다: :khả năng rất nhỏ, 가능성이 충분히...
  • 가다가

    { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường;...
  • 가다듬다

    가다듬다1 [정신을 차리다] { brace } vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần,...
  • 가다랭이

    가다랭이 『魚』 { a bonito } (động vật học) cá ngừ, { a skipjack } con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy
  • 가닥

    가닥1 [줄] { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ...
  • 가단성

    가단성 [可鍛性] { malleability } tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo, ㆍ 가단성이 있는 { malleable }...
  • 가담

    가담 [加擔] [참여] { participation } sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào, [공모] { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng,...
  • 가당

    { right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 가당찮다

    가당찮다 [可當-] [부당하다] { unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng, { unjust } bất công,...
  • 가대

    가대 [架臺] { a holder } người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục,...
  • 가도

    a highway(▶ (英)에서는 주로 공적인 경우에 쓰임) đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng)...
  • 가독상속

    { heirship } tư cách thừa kế; quyền thừa kế, an heir(남자) người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng;...
  • 가동

    vận hành , sử dụng ,cho máy chạy, 가동시키다 : : đưa vào hoạt động , đưa vào vận hành
  • 가두

    가두 [街頭] { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường...
  • 가두다

    { confine } giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp...
  • 가두리

    가두리 (손수건의) { a hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng...
  • 가드

    가드1 [경호원] { a guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái...
  • 가득

    đầy, 집안에 물건이가득 쌓다 : : xếp đầy đồ trong nhà
  • 가득하다

    { brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top