- Từ điển Hàn - Việt
가량없다
가량없다 [假量-]1 [어림할 수 없다] {immeasurable } vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
{inestimable } không thể đánh giá được, vô giá
2 [어림도 없다] {absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
{preposterous } trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
{outrageous } xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가량없이
가량없이 [어림할 수 없이] { immeasurably } vô cùng, cực kỳ, { inestimably } không đánh giá được, vô giá, [어림도 없이] {... -
가려내다
{ assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện... -
가려잡다
가려잡다 { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, { select } được... -
가렵다
ngứa , ngứa ngáy, 가려운 곳에 긁어주다 : : gãi đúng chỗ ngứa -
가령
가령 [家令] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi... -
가례
가례 [嘉禮] { a celebration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng -
가로
theo chiều ngang, 가로놓다 : : đặt (theo chiều) ngang, để ngang -
가로등
đèn đường -
가로막다
chặn ngang -
가로세로
{ crosswise } chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập, { crossways } theo đường chéo góc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
205 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAn Office
235 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.