Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가시철

가시철 [-鐵] {a barb } (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh (lưỡi câu, tên), (sinh vật học) râu; gai, (động vật học) tơ (lông chim), gai (dây thép gai), lời nói châm chọc, lời nói chua cay, (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò), làm cho có ngạnh, làm cho có gai


{a prickle } (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím), cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가시철사

    { barbwire } (từ mỹ) dây thép gai
  • 가신

    { credibility } sự tín nhiệm; sự đáng tin, { credible } đáng tin, tin được, { trustworthy } đáng tin cậy, { authentic } thật; xác...
  • 가심질하다

    { ream } ram giấy, (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm,...
  • 가약

    { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người...
  • 가언

    가언 [假言] 『論』 { a hypothesis } giả thuyết
  • 가언적

    가언적 [假言的] { hypothetical } cách viết khác : hypothetic, { conditional } ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định...
  • 가없다

    가없다 { boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, { unlimited } không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể, { endless...
  • 가역

    ▷ 가역성 { reversibility } tính thuận nghịch, (toán học) tính nghịch được
  • 가연

    ▷ 가연성 { combustibility } tính dễ cháy, { inflammability } tính dễ cháy, tính dễ bị khích động
  • 가오리

    (美) { a stingaree } (động vật học) cá đuối gai độc, { a ray } (động vật học) cá đuối, tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 가옥

    가옥 [家屋] [집] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện...
  • 가온음

    가온음 [-音] 『樂』 { a mediant } (âm nhạc) âm trung
  • 가외

    가외 [加外] { an extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ,...
  • 가요

    가요 [歌謠] [가곡] { a song } tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không...
  • 가용

    ▷ 가용성 { solubility } tính hoà tan được, ▷ 가용성 { fusibility } tính nấu chảy được, tính nóng chảy
  • 가운

    가운 { a gown } (sử học) áo tôga (la,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...), áo choàng (của giáo...
  • 가운데

    ở giữa , nằm ở giữa
  • 가운데귀

    { the eardrum } màng nhự, { the drum } cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống,...
  • 가운데열매껍질

    가운데열매껍질 『植』 { a mesocarp } (thực vật học) vỏ quả giữa
  • 가위

    cái kéo., 가위로 자르다 : : cắt bằng kéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top