- Từ điển Hàn - Việt
가연
▷ 가연성 {combustibility } tính dễ cháy
{inflammability } tính dễ cháy, tính dễ bị khích động
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가오리
(美) { a stingaree } (động vật học) cá đuối gai độc, { a ray } (động vật học) cá đuối, tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
가옥
가옥 [家屋] [집] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện... -
가온음
가온음 [-音] 『樂』 { a mediant } (âm nhạc) âm trung -
가외
가외 [加外] { an extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ,... -
가요
가요 [歌謠] [가곡] { a song } tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không... -
가용
▷ 가용성 { solubility } tính hoà tan được, ▷ 가용성 { fusibility } tính nấu chảy được, tính nóng chảy -
가운
가운 { a gown } (sử học) áo tôga (la,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...), áo choàng (của giáo... -
가운데
ở giữa , nằm ở giữa -
가운데귀
{ the eardrum } màng nhự, { the drum } cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống,... -
가운데열매껍질
가운데열매껍질 『植』 { a mesocarp } (thực vật học) vỏ quả giữa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
288 lượt xemMath
2.111 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemAn Office
249 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemOccupations III
210 lượt xemMammals II
322 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt