Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가토하다

{hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the Hills) (Anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, (xem) go, lên dốc xuống đèo, đắp thành đồi, ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가톨릭

    가톨릭 { catholicism } đạo thiên chúa, công giáo, ▷ 가톨릭 교도 a (roman) catholic (roman catholic) người theo thiên chúa giáo la...
  • 가편

    가편 [加鞭] { whipping } trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
  • 가풀막

    { precipitous } (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate
  • 가필

    가필 [加筆] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 가해

    { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { an offense } (từ mỹ,nghĩa...
  • 가호

    { providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,...
  • 가혹

    가혹 [苛酷] { severity } tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính...
  • 가황

    가황 [加黃] 『化』 { vulcanization } sự lưu hoá (cao su), ▷ 가황기 { a vulcanizer } (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su), ㆍ 가황하다...
  • 가훈

    gia huấn , bài học trong gia đình
  • 가희

    가희 [歌姬] { a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
  • mỗi , mỗi một., 각개인 : : mỗi cá nhân
  • 각각

    각각 [各各] { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau, { all } tất cả, hết...
  • 각각으로

    각각으로 [刻刻-] { hourly } hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn, { momentarily...
  • 각개

    각개 [各個] { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
  • 각개인

    { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
  • 각거

    separate(부부 등이) riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của...
  • 각거리

    각거리 [角距離] { an angular distance } (tech) cự ly góc, 『天』 { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán...
  • 각괄호

    각괄호 [角括弧] { square brackets } dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông
  • 각광

    각광 [脚光] (극장의) { footlights } dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem)...
  • 각국

    [만국] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top