- Từ điển Hàn - Việt
각별하다
각별하다 [恪別-]1 [유다르다] {particular } đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
[특별하다] {especial } đặc biệt, xuất sắc, riêng biệt
{special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
{extraordinary } lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
{unusual } không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, (ngôn ngữ học) ít dùng
[파격적이다] {exceptional } khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ
[현저하다] {marked } rõ ràng, rõ rệt, bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)
{noticeable } đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r
{remarkable } đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt
2 [깍듯하다] {courteous } lịch sự, nhã nhặn
{decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp
{polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...)
{civil } (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình), lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
각본
각본 [脚本] [극본] { a play } sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự... -
각부
각부 [脚部] { the leg } chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), ống (quần, giày...), nhánh com,pa, cạnh bên (của tam giác),... -
각부분
các bộ phận -
각뿔
각뿔 [角-] 『數』 { a pyramid } (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu... -
각서
bản ghi nhớ , bản cam kết , ghi chú ., 각서를 쓰다 : : viết cam kết -
각설
{ now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ... -
각섬석
{ hornblende } (khoáng chất) hocblen -
각성제
(口) { a pep pill } thuốc kích thích, (口) { an upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo),... -
각시
2 [새색시] { a bride } cô dâu -
각오
각오 [覺悟]1 [마음의 준비(準備)] { readiness } sự sẵn sàng (làm việc gì), sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.538 lượt xemSeasonal Verbs
1.332 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemKitchen verbs
319 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemMap of the World
653 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt