- Từ điển Hàn - Việt
각오
각오 [覺悟]1 [마음의 준비(準備)] {readiness } sự sẵn sàng (làm việc gì), sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
{preparedness } sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu
[결심] {resolution } nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải
{determination } sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
각운
각운 [脚韻] { a rhyme } (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô... -
각위
(mr vt của mister, 의 프랑스어 monsieur의 복수형) ông -
각인
{ everyone } mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, { everybody } mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người -
각자
각자 [各自] (명사) { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau, (부사) { each }... -
각재
(작은) { a scantling } mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại), kích thước, tiêu chuẩn (gỗ,... -
각적
각적 [角笛] { a horn } sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng... -
각주
2 ☞ 각기둥각주 [脚註] { a footnote } lời chú ở cuối trang, chú thích ở cuối trang -
각질
(절지동물의) { chitin } (động vật học) chất kitin, ▷ 각질화 { cornification } (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì,... -
각추렴
{ pooling } sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp, { splitting } rất nhức (đặc biệt là đau đầu),... -
각판
{ a woodcut } tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ -
각피
각피 [角皮] 『解』 { cuticle } biểu bì, (thực vật học) lớp cutin -
각하
각하 [却下] { rejection } sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ... -
각형
[사각형] { a quadrilateral } có bốn cạnh, bốn bên, { a quadrangle } hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà,... -
각희
각희 [角戱] [씨름] { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại -
간간이
간간이1 [間間-] → 칸칸이간간이2 [間間-]1 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ -
간간하다
{ saltish } hơi mặn, mằn mặn, 간간하다2 [재미있다] { amusing } vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển, { jolly } vui vẻ,... -
간격
간격 [間隔]1 [공간·거리·시간] { a space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng... -
간결
간결 [簡潔] { laconism } cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc, { compactness } tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ... -
간고
{ suffering } sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ, (文) { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch,... -
간곤
간곤 [艱困] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.