Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

간성

Mục lục

간성 [干城] {a bulwark } bức tường thành, đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu), lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ


{a stronghold } đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, (nghĩa bóng) thành trì


{a defender } người che chở, người bảo vệ, người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư


{a safeguard } cái để bảo vệ, cái để che chở, (như) safe,conduct, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn, che chở, bảo vệ, giữ gìn


[군인] {a soldier } lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì


(집합적) {soldiery } quân lính (một nước, một vùng...), đội quân, (như) soldiership



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 간소화

    간소화 [簡素化] { simplification } sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
  • 간솔

    { outspokenness } tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn, { candidness } tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc...
  • 간수

    간수 { keeping } sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân...
  • 간식

    { a snack } bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia
  • 간실간실

    { ingratiatingly } duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, { crouch } sự né, sự núp,...
  • 간염

    viêm gan., 간염예방 접종 : : tiêm phòng chống viêm gan
  • 간요하다

    간요하다 [肝要-] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,...
  • 간음

    간음 [姦淫] { adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm, fornication(미혼자의) sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng),...
  • 간이

    간이 [簡易] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính...
  • 간인

    { a crook } cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói...
  • 간자

    간자 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 간작

    [간접 소작하다] { sharecrop } cấy rẽ, lĩnh canh
  • 간장

    nội tạng
  • 간재

    { trickiness } trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt, (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối,...
  • 간전

    간전 [墾田] { clearing } sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự...
  • 간절

    { eagerness } sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám, { sincerity } tính thành thật, tính thật thà,...
  • 간접

    gián tiếp ., 간접 적으로 : : một cách gián tiếp
  • 간접적

    một cách gián tiếp , gián tiếp ., 간접적으로 연락하다 : : gián tiếp liên lạc
  • 간조

    khô., 간조한 공기 : : không khí khô
  • 간주

    coi là., 부참자는 부합격으로 간주 되다 : : không tham gia thì bị coi như không đỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top