Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

간염

viêm gan.
간염예방 접종 : : tiêm phòng chống viêm gan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 간요하다

    간요하다 [肝要-] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,...
  • 간음

    간음 [姦淫] { adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm, fornication(미혼자의) sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng),...
  • 간이

    간이 [簡易] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính...
  • 간인

    { a crook } cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói...
  • 간자

    간자 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 간작

    [간접 소작하다] { sharecrop } cấy rẽ, lĩnh canh
  • 간장

    nội tạng
  • 간재

    { trickiness } trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt, (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối,...
  • 간전

    간전 [墾田] { clearing } sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự...
  • 간절

    { eagerness } sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám, { sincerity } tính thành thật, tính thật thà,...
  • 간접

    gián tiếp ., 간접 적으로 : : một cách gián tiếp
  • 간접적

    một cách gián tiếp , gián tiếp ., 간접적으로 연락하다 : : gián tiếp liên lạc
  • 간조

    khô., 간조한 공기 : : không khí khô
  • 간주

    coi là., 부참자는 부합격으로 간주 되다 : : không tham gia thì bị coi như không đỗ
  • 간주곡

    간주곡 [間奏曲] 『樂』 { an interlude } (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng...
  • 간증

    [범죄의 증인] { an eyewitness } người chứng kiến, người mục kích, { confess } thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe...
  • 간지럼

    { tickling } sự cù, sự làm cho buồn buồn, làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, { titillation } sự cù, sự làm cho buồn cười,...
  • 간질

    간질 [癎疾] 『醫』 { epilepsy } (y học) động kinh, ▷ 간질 환자 { an epileptic } (thuộc) động kinh
  • 간첩

    gián điệp
  • 간추리다

    { summarize } tóm tắt, tổng kết, { digest } sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top