- Từ điển Hàn - Việt
갈겨쓰다
{scribble } chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng, viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng, viết xoàng (văn, báo...), (nghành dệt) chải (len, bông)
{scrawl } chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc, viết tháu
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
갈고랑쇠
(口) { a screwball } (mỹ)(thgt) gàn, lập dị, điên, (mỹ)(thgt) người gàn dở, người lập dị, người điên, (thể) quả bóng... -
갈고랑이
갈고랑이 { a hook } cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái;... -
갈그랑거리다
갈그랑거리다 { rattle } cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông),... -
갈급증
갈급증 [渴急症] { impatience } sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+... -
갈기
갈기 { a mane } bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên) -
갈다
thay., 물을 갈다 : : thay nước -
갈대
갈대 『植』 { a reed } (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng... -
갈등
mâu thuẫn , bất đồng., 갈등이 생기다 : : phát minh mâu thuẫn , xung đột -
갈라내다
{ assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện... -
갈라지다
갈라지다1 [째지다] { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.219 lượt xemThe Family
1.418 lượt xemA Classroom
175 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemMath
2.091 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này