- Từ điển Hàn - Việt
감가상각
감가 상각 [減價償却] 『經』 {depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
감각
cảm giác -
감각적
감각적 [感覺的] [감각의] { sensible } có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm... -
감격스럽다
cảm kích , cảm động -
감관
{ a sensory } (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan -
감광
{ sensitization } sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh),... -
감귤
감귤 [柑橘] 『植』 { a tangerine } quả quít ((cũng) tangerine orange), { a mandarin } quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính... -
감극
『電』 { depolarization } (vật lý) sự khử cực, ▷ 감극제 [-劑] { a depolarizer } (vật lý) chất khử cực -
감금
sự giam cầm. -
감기
cảm cúm., 감기에 걸리다 : : bị cảm , mắc cảm -
감나무
cây hồng -
감내
감내 [堪耐] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { patience } tính kiên nhẫn, tính... -
감다
nhắm, gội , rửa, 눈을 감다 : : nhắm mắt, 머리를 감다 : : gội đầu -
감당
chịu đựng , gánh vác., 감당할 수없다 : : không chịu đựng nổi -
감도
감도 [感度] { sensitiveness } tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy, ▷ 감도 측정 { calibration } sự định... -
감독
sự quản lý , sự giám sát. -
감독교회
▷ 감독 교회 신자 { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)... -
감동
sự cảm động., 감동시키다 : : làm cho ai cảm động -
감득
{ perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy, [눈치채다] { sense } giác quan,... -
감때사납다
{ unbending } cứng, không uốn cong được, cứng cỏi; bất khuất, { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn,... -
감람
▷ 감람산 { mt } núi (mount), { olive } (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu ôliu, (như) olive,branch, khuy áo hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.