- Từ điển Hàn - Việt
감광
{sensitization } sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
▷ 감광계 a sensitometer(사진의) máy đo độ nhạy
an actinometer(화학선의) (vật lý) cái đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá
▷ 감광성 {photosensitivity } sự nhạy cảm ánh sáng
『植』 {phototonus } trạng thái nhạy cảm ánh sáng
▷ 감광체 {photoconductor } chất quang dẫn
▷ 감광 측정 {sensitometry } phép đo độ nhạy
감광 [減光] 『天』 {extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
감귤
감귤 [柑橘] 『植』 { a tangerine } quả quít ((cũng) tangerine orange), { a mandarin } quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính... -
감극
『電』 { depolarization } (vật lý) sự khử cực, ▷ 감극제 [-劑] { a depolarizer } (vật lý) chất khử cực -
감금
sự giam cầm. -
감기
cảm cúm., 감기에 걸리다 : : bị cảm , mắc cảm -
감나무
cây hồng -
감내
감내 [堪耐] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { patience } tính kiên nhẫn, tính... -
감다
nhắm, gội , rửa, 눈을 감다 : : nhắm mắt, 머리를 감다 : : gội đầu -
감당
chịu đựng , gánh vác., 감당할 수없다 : : không chịu đựng nổi -
감도
감도 [感度] { sensitiveness } tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy, ▷ 감도 측정 { calibration } sự định... -
감독
sự quản lý , sự giám sát. -
감독교회
▷ 감독 교회 신자 { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)... -
감동
sự cảm động., 감동시키다 : : làm cho ai cảm động -
감득
{ perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy, [눈치채다] { sense } giác quan,... -
감때사납다
{ unbending } cứng, không uốn cong được, cứng cỏi; bất khuất, { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn,... -
감람
▷ 감람산 { mt } núi (mount), { olive } (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu ôliu, (như) olive,branch, khuy áo hình... -
감람나무
{ a canari } (thực vật) cây trám, black canari, cây trám đen -
감량
2 (상품 운반 중의) { outage } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu... -
감로
2 [달콤한 액즙] { nectar } (thần thoại,thần học) rượu tiên, rượu ngon, (thực vật học) mật hoa, { honeydew } dịch ngọt (do... -
감리
감리 [監理] { administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.