- Từ điển Hàn - Việt
감은
감은 [感恩] {gratitude } lòng biết ơn, sự nhớ ơn
{gratefulness } sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
감응
감응 [感應]1 [믿음이 신에 통함] { response } sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động... -
감자
khoai tây -
감적
감적 [監的] 『軍』 { marking } sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công), ▷ 감적수 [-手]... -
감전
sự giật bởi điện, động từ: ~하다, 감전되다 : : bị điện giật -
감접이
감접이 { the selvage } rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập, { the selvedge } rìa (tấm vải);... -
감정
tình cảm , tâm trạng ( trạng thái tinh thần ) -
감정적
감정적 [感情的] { emotional } cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, { sentimental } dễ... -
감죄
{ commutation } sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý) sự giảm (hình... -
감쪽같다
2 (거짓 등이) { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người),... -
감쪽같이
감쪽같이 { successfully } có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt, { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { perfectly... -
감찰
감찰 [鑑札] a license (plate) bảng đăng ký (xe ô tô...), (英) { a licence } cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký,... -
감채
{ amortization } sự truyền lại, sự để lại (tài sản), sự trả dần, sự trừ dần (món nợ), ▷ 감채 기금 { a sinking fund... -
감청
감청 [紺靑] { prussian blue } chất xanh phổ (thuốc màu), { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc -
감촉
{ a feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng... -
감추다
giấu , che giấu -
감축
감축 [減縮] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình... -
감치다
감치다1 [꿰매다] { hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng... -
감칠맛
감칠맛1 (음식의) { flavor } vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị,... -
감침질
{ darning } sự mạng, { darn } sự mạng, chỗ mạng, mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn) -
감탕
{ lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc vôi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.