- Từ điển Hàn - Việt
갑판
갑판 [甲板] {a deck } boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài, chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến), (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động, (thông tục) sẵn sàng hành động, trang hoàng, tô điểm, (hàng hải) đóng dàn (tàu)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
갑판장
갑판장 { a boatswain } (hàng hải) viên quản lý neo buồm -
값
giá cả., 값이 얼마 입니까? : : giá bao nhiêu ? -
값나가다
값나가다 { valuable } có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều)... -
값싸다
값싸다 { cheap } rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục ngữ) của rẻ... -
값어치
값어치 { value } giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật... -
값없다
값없다 [무가치하다] { valueless } không có giá trị, { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng,... -
값지다
đáng giá , có giá trị., 값지다진 선물 : : một món quà đáng giá , món quà có giá trị -
갓
vừa mới ., 갓난 아이 : : đứa bé vừa mới sinh -
갓나다
{ sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi -
갓돌
{ a cope } (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemInsects
166 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBirds
358 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.