- Từ điển Hàn - Việt
강간
danh từ
sự hiếp dâm.
- 강간범 tội phạm hiếp dâm.
- 강간 죄 tội hiếp dâm.
- 강간을 당하다 bị hiếp dâm
động từ : 강간하다.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
강간하다
hiếp dâm. -
강건
강건 [剛健] [기상이 굳세고 건전함] { sturdiness } sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh... -
강구
강구 [講究] { study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự... -
강국
cường quốc ., 21세기 의강국 : : cường quốc của thế kỷ 21 -
강기슭
{ a riverside } bờ sông, (định ngữ) ở bờ sông, ven sông -
강낭콩
강낭콩 『植』 { a kidney bean } (thực vật học) đậu tây, đậu lửa, { a haricot bean } (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot),... -
강단
강단 [剛斷]1 [결단력] { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, { determination } sự... -
강당
{ a hall } phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp,... -
강대
{ powerful } hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn, { strong } bền, vững,... -
강도
cường độ, cướp giật., 강도사건 : : vụ cướp
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"