- Từ điển Hàn - Việt
개각
개각 [介殼] {a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền
▷ 개각류 {the shellfish } loài sò hến, loài tôm cua
-ia>
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
개간
{ a reprint } sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...) -
개감스럽다
개감스럽다 { ravenous } phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa... -
개고기
[막된 사람] { a pest } người làm hại, vật làm hại, (nghĩa bóng) tai hoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence, { a plague... -
개골
{ anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận, { rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội... -
개골창
개골창 { a drain } ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự... -
개괄
개괄 [槪括] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những... -
개구
▷ 개구음 『聲』 { a broad } rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái... -
개구리
con cóc -
개구리목
개구리목 [-目] 『動』 { anura } (động vật học) bộ không đuôi -
개구멍
{ foundling } đứa trẻ bị bỏ rơi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemPublic Transportation
294 lượt xemPrepositions of Description
148 lượt xemEveryday Clothes
1.376 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt