Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개구부

개구부 [開口部] {an opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 개구쟁이

    { a brat } (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis], (ngành mỏ) vách điều hoà gió, { an urchin } thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng...
  • 개그

    개그 { a gag } vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa...
  • 개기

    { totality } toàn bộ, tổng số, (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần
  • 개꼴

    개꼴 { dishonor } sự danh ô, { disgrace } tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái,...
  • 개나리

    개나리 『植』1 [물푸레나뭇과의 낙엽 관목] { a forsythia } (thực vật học) cây đầu xuân
  • 개념

    khái niệm
  • 개다

    (안개가) { lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng)...
  • 개똥벌레

    [유충] { a glowworm } (động vật học) con đom đóm
  • 개똥지빠귀

    개똥지빠귀 『鳥』 { a thrush } (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 개략

    개략 [槪略] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những...
  • 개런티

    개런티 { a guarantee } (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp...
  • 개론

    { survey } sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan...
  • 개막

    khai mạc., 개막 전 : : trận khai mạc., 개막식 : : lễ khai mạc .
  • 개망나니

    개망나니 (口) { a tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố...
  • 개머리

    { the stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép,...
  • 개먹다

    { abrade } làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn
  • 개명

    { civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh, { enlightenment } sự...
  • 개문

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 개미

    con kiến
  • 개미자리

    (클로버) (a) clover (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top