- Từ điển Hàn - Việt
거북 là gì?
Xem thêm các từ khác
-
거북하다
거북하다1 (마음이) { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối,... -
거상
(美俗) { a baron } nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), thịt bò thăn -
거석
『考』 { a megalith } cự thạch (khảo cổ) -
거선
{ an ocean liner } tàu biển chở khách, { a leviathan } (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển), tàu lớn, người có... -
거성
{ a luminary } thể sáng (như mặt trời, mặt trăng), danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn,... -
거세다
거세다 { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời... -
거센소리
{ an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,... -
거수기
거수기 [擧手機] { a rubber stamp } con dấu cao su, người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách... -
거스러미
거스러미 (손톱의) { an agnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), { a hangnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), (나무의)... -
거스름돈
tiền lẻ, tiền trả lại
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.753 lượt xemFish and Reptiles
2.208 lượt xemPrepositions of Description
170 lượt xemMusical Instruments
2.209 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.217 lượt xemFruit
331 lượt xemDescribing the weather
236 lượt xemThe Public Library
203 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuongBear Yoopies đã thích điều này
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.