- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
거성
{ a luminary } thể sáng (như mặt trời, mặt trăng), danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn,... -
거세다
거세다 { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời... -
거센소리
{ an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,... -
거수기
거수기 [擧手機] { a rubber stamp } con dấu cao su, người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách... -
거스러미
거스러미 (손톱의) { an agnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), { a hangnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), (나무의)... -
거스름돈
tiền lẻ, tiền trả lại -
거슬거슬하다
거슬거슬하다 [거칠다] (성질이) { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo... -
거슴츠레하다
거슴츠레하다 { sleepy } buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, uể oải, kém hoạt động, héo nẫu (quả, nhất là quả lê),... -
거시기
{ thingumbob } (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào),... -
거시적
거시적 [巨視的] 『理』 { macroscopic } vĩ mô, { comprehensive } bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý,... -
거실
(英) { a parlor } phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng, hiệu -
거울
cái gương, 거울 을 보다 : : xem gương, 전신거울 : : gương tòan thân -
거웃
{ pubes } lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì) -
거위
con ngỗng -
거유
{ a savant } nhà bác học -
거의
gần như , hầu như., 거의 완성 되다 : : gần như hoàn thành -
거인
거인 [巨人] { a giant } người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường, { a... -
거저
{ idly } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ, { lazily } uể... -
거저먹기
{ a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của... -
거절
sự cự tuyệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.