Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

건립

Mục lục

건립 [建立]1 (탑·동상 등의) {erection } sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương, (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp, (toán học) sự dựng (hình...)


{building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh


{construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng
ㆍ 건립하다 {erect } thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) làm cương lên, (kỹ thuật) ghép, lắp ráp, (toán học) dựng (hình...), cương lên


{build } sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh


{construct } làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)


2 (기관·조직체 등의) {establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...), sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá (nhà thờ), tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh), số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng


{foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng


{organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
ㆍ 건립하다 {establish } lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc


{found } nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên


{organize } tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 건립하다

    thành lập
  • 건마는

    { although } dẫu cho, mặc dù, { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì...
  • 건망

    건망 [健忘] { forgetfulness } tính hay quên, { oblivion } sự lãng quên, sắc lệnh ân xá
  • 건망증

    bệnh đãng trí, 건망증에 걸리다 : : mắc bệnh đãng trí
  • 건물

    nhà cửa , tòa nhà
  • 건물로

    { vainly } vô ích, không hiệu quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc, 3 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng;...
  • 건반

    건반 [鍵盤] { a keyboard } bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ), (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối, bảng chuyển...
  • 건방지다

    vênh váo, 건방지다는 태도 : : thái độ vênh váo
  • 건배

    cạn chén ., 건배하다 : : cạn chén., 건배 합시다! : : nào , cùng cạn chén
  • 건백

    건백 [建白] { a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ...
  • 건빵

    건빵 [乾-] (美) { a cracker } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng...
  • 건선거

    건선거 [乾船渠] { a dry dock } xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ㆍ 건선거에 넣다 dry-dock xưởng cạn (làm ráo...
  • 건설

    sự xây dựng , sự kiến thiết., 건설하다 : : xây dựng , kiến thiết., 건설회사 : : công ty xây dựng.
  • 건설부

    bộ xây dựng.
  • 건성건성

    { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt...
  • 건습

    { a psychrometer } (vật lý) cái đo ẩm, { a hygroscope } cái nghiệm ẩm
  • 건식

    ▷ 건식 세탁법 { dry cleaning } sự hấp tẩy khô (quần áo)
  • 건실

    건실 [健實] { steadiness } tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh,...
  • 건어물

    { a stockfish } cá khô không muối (thường là cá moruy)
  • 건옥

    건옥 [建玉] 『經』 { a commitment } (như) committal, trát bắt giam, sự phạm (tội...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa (quân) đi đánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top