Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

게거품

(사람·동물의) {froth } bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt, sủi bọt


{foam } bọt (nước biển, bia...), bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...), (thơ ca) biển, sủi bọt, có bọt, đầy rượu, sủi bọt (cốc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 게걸

    { voraciousness } tính tham ăn, tính phàm ăn, (nghĩa bóng) lòng khao khát
  • 게걸거리다

    게걸거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm...
  • 게걸스럽다

    { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { ravenous } phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê...
  • 게걸쟁이

    게걸쟁이 { a grumbler } người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, { a growler } người hay càu nhàu, núi băng...
  • 게꼬리

    { a blockhead } người ngu dốt, người đần độn
  • 게꽁지만하다

    게꽁지만하다 { shallow } nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi, { superficial } ở bề mặt,...
  • 게다가

    게다가1 [그곳에] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch),...
  • 게두덜거리다

    게두덜거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn,...
  • 게딱지

    { a carapace } mai (cua, rùa); giáp (tôm)
  • 게리맨더링

    게리맨더링 { gerrymandering } sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử
  • 게릴라

    { a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 게슈타포

    게슈타포 { gestapo } cơ quan mật vụ của Đức quốc xã
  • 게스트

    게스트 { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
  • 게양

    { hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng...
  • 게염

    게염 { covetousness } sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { greed } tính...
  • 게우다

    게우다1 (먹은 것을) { vomit } chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 게으르다

    게으르다 { lazy } lười biếng, biếng nhác, { idle } ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi,...
  • 게으름

    게으름 { laziness } sự lười biếng, sự biếng nhác, { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn...
  • 게으름쟁이

    게으름쟁이 { an idler } người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng)...
  • 게을리

    게을리 { lazily } uể oải, lờ đờ, { idly } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top