Xem thêm các từ khác
-
게스트
게스트 { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh -
게양
{ hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng... -
게염
게염 { covetousness } sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { greed } tính... -
게우다
게우다1 (먹은 것을) { vomit } chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
게으르다
게으르다 { lazy } lười biếng, biếng nhác, { idle } ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi,... -
게으름
게으름 { laziness } sự lười biếng, sự biếng nhác, { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn... -
게으름쟁이
게으름쟁이 { an idler } người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng)... -
게을리
게을리 { lazily } uể oải, lờ đờ, { idly } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không... -
게이지
[측정 계기] { a gage } đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, cầm; đặt... -
게이트
게이트 [문·탑승구] { a gate } cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...)... -
게임
게임 { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều)... -
게자리
게자리 『天』 { the crab } quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu... -
게재
게재 [揭載] { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự... -
게저분하다
게저분하다 { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;... -
게접스럽다
게접스럽다 { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn,... -
게정
{ a complaint } lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,... -
게트르
(단추 잠금식의) gaiter(▶ 두 발에 치는 것이므로 두 가지 모두 복수형으로 쓰이는 경우가 많음) ghệt, chuẩn bị đầy... -
게페우
게페우 [옛 소련의 비밀 경찰] { the g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử... -
겔
겔 『理·化』 { gel } (hoá học) chất gien, ▷ 겔화 [-化] { gelation } sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh) -
겨
겨 { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.