- Từ điển Hàn - Việt
게을리
게을리 {lazily } uể oải, lờ đờ
{idly } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
{indolently } lười biếng, biếng nhác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
게이지
[측정 계기] { a gage } đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, cầm; đặt... -
게이트
게이트 [문·탑승구] { a gate } cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...)... -
게임
게임 { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều)... -
게자리
게자리 『天』 { the crab } quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu... -
게재
게재 [揭載] { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự... -
게저분하다
게저분하다 { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;... -
게접스럽다
게접스럽다 { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn,... -
게정
{ a complaint } lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,... -
게트르
(단추 잠금식의) gaiter(▶ 두 발에 치는 것이므로 두 가지 모두 복수형으로 쓰이는 경우가 많음) ghệt, chuẩn bị đầy... -
게페우
게페우 [옛 소련의 비밀 경찰] { the g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử... -
겔
겔 『理·化』 { gel } (hoá học) chất gien, ▷ 겔화 [-化] { gelation } sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh) -
겨
겨 { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh... -
겨끔내기
{ alternating } xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau, (điện học) xoay chiều, (kỹ thuật) qua lại -
겨레
{ brethren } anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, [민족] { a race } (sinh vật học)... -
겨룸
겨룸 { contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu,... -
겨를
겨를 { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn -
겨우
겨우 [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { hardly } khắc nghiệt, nghiêm... -
겨우살이
겨우살이2 『植』 { a mistletoe } (thực vật học) cây tầm gửi, [기생목] { a parasite } kẻ ăn bám, (sinh vật học) vật ký sinh -
겨울
겨울 { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...),... -
겨울잠
{ hibernation } sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự không làm gì,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.