- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
결재
결재 [決裁] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc... -
결전
a tug-of-war trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), (무승부 후의) a run-off chạy trốn, tẩu thoát,... -
결절
결절 [結節] (뼈나 식물의 뿌리의, 또는 결핵의) { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao,... -
결정
결정 [決定] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết... -
결정론
결정론 [決定論] 『哲』 { determinism } (triết học) thuyết quyết định, ▷ 결정론자 { a determinist } người theo thuyết quyết... -
결정타
(이야기 등의) (口) { a clincher } lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép -
결제
결제 [決濟] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư... -
결집
결집 [結集] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { regimentation } (quân sự) sự tổ chức thành trung... -
결찰
결찰 [結紮] 『外科』 { ligation } (y học) sự buộc, sự thắt, ligature(혈관 등의) dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây... -
결체
{ bind } baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa... -
결코
결코 [決-] [절대로 …않다] { never } không bao giờ, không khi nào, không, đừng, (xem) better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa... -
결탁
결탁 [結託] [함께 꾸미기] { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì), (文)... -
결판
[결말] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc... -
결핍
결핍 [缺乏] [없음] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những... -
결함
결함 [缺陷] (중대한) { a defect } thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt,... -
결합
결합 [結合] { union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự... -
결합력
{ cohesiveness } sự dính liền, sự cố kết, { coherence } sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố... -
결합법칙
결합 법칙 [結合法則] 『數』 { associative law } (tech) định luật liên kết -
결합조직
▷ 결합 조직염 [-炎] { phlegmon } (y học) viêm tấy -
결핵
결핵 [結核] 『醫』 [결핵균에 의한 작은 멍울] { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao, (giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.