- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
고방
고방 [庫房] { a storeroom } buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), a go-down xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời,... -
고백
고백 [告白] { confession } sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của... -
고별
{ farewell } tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt, { valediction } sự từ biệt, sự tạm biệt, lời... -
고봉
{ an alp } ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ) -
고분고분
고분고분 { obediently } phó từ của obedient, ngoan ngoãn, { submissively } dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo, { gently... -
고분자
고분자 [高分子] { a macromolecule } phân tử lớn, đại phân tử -
고비
고비1 [절정] { the climax } (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên... -
고비원주
{ decamp } nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn -
고빗사위
{ the crisis } sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn -
고사기관총
{ an a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường... -
고사리
고사리 『植』 { a bracken } (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu, { a brake } bụi cây, (như) bracken,... -
고사포
{ an a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường... -
고산
{ an alp } ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), { an alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao,... -
고살
고살 [故殺] 『法』 { manslaughter } tội giết người, (pháp lý) tội ngộ sát -
고상
고상 [高尙] { nobleness } sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp, { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu,... -
고샅
{ a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối), { a glen } thung lũng hẹp, { a dell } thung lũng nhỏ (có cây cối) -
고색
(청동기 등의) { patina } lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ) -
고생
{ privation } tình trạng thiếu, tình trạng không có, sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn,... -
고생물
▷ 고생물학자 a pal(a)eontologist nhà cổ sinh vật học -
고생스럽다
고생스럽다 [苦生-] { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, { painful } đau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.