Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고분자

고분자 [高分子] {a macromolecule } phân tử lớn, đại phân tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고비

    고비1 [절정] { the climax } (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên...
  • 고비원주

    { decamp } nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn
  • 고빗사위

    { the crisis } sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
  • 고사기관총

    { an a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường...
  • 고사리

    고사리 『植』 { a bracken } (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu, { a brake } bụi cây, (như) bracken,...
  • 고사포

    { an a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường...
  • 고산

    { an alp } ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), { an alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao,...
  • 고살

    고살 [故殺] 『法』 { manslaughter } tội giết người, (pháp lý) tội ngộ sát
  • 고상

    고상 [高尙] { nobleness } sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp, { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu,...
  • 고샅

    { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối), { a glen } thung lũng hẹp, { a dell } thung lũng nhỏ (có cây cối)
  • 고색

    (청동기 등의) { patina } lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
  • 고생

    { privation } tình trạng thiếu, tình trạng không có, sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn,...
  • 고생물

    ▷ 고생물학자 a pal(a)eontologist nhà cổ sinh vật học
  • 고생스럽다

    고생스럽다 [苦生-] { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, { painful } đau...
  • 고성능

    ▷ 고성능 폭약 { a high explosive } chất nổ có sức công phá mãnh liệt, { tnt } loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene)
  • 고소하다

    { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, { sweet } ngọt, ngọt (nước), thơm, dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm, tươi, tử tế,...
  • 고속

    (교통) { rapid transit } (mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không...
  • 고속도로

    고속 도로 [高速道路] { a superhighway } quốc lộ lớn, { an expressway } như motorway, { a speedway } trường đua mô tô, (từ mỹ,nghĩa...
  • 고스란하다

    고스란하다 { intact } không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không...
  • 고스란히

    { safely } an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top