Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고아

Mục lục

고아 [高雅] {refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi


{elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)


{grace } vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn), sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm), ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...), (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca), sự cho phép dự thi (ở trường đại học), (số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ, ăn nằm với nhau trước khi cưới, làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
ㆍ 고아하다 {elegant } thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã


{refined } nguyên chất (vàng), đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)


{graceful } có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고아원

    고아원 [孤兒院] { an orphanage } cảnh mồ côi, trại mồ côi
  • 고안

    고안 [考案] { a design } đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích;...
  • 고약

    고약 [膏藥] [상처에 붙이는 약] { a plaster } trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính...
  • 고약하다

    고약하다1 (보기에) { ugly } xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ, { unsightly } khó coi, xấu xí, không đẹp mắt,...
  • 고양

    고양 [高揚] { exaltation } sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở,...
  • 고양이

    고양이 { a cat } con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu,...
  • 고언

    { exhortation } sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
  • 고역

    { drudgery } công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa, { toil } công việc khó nhọc, công việc vất...
  • 고엽

    ▷ 고엽제 [-劑] { a defoliant } chất làm rụng lá
  • 고온

    ▷ 고온계 { a pyrometer } cái đo nhiệt cao, ▷ 고온 측정 { pyrometry } phép đo nhiệt cao
  • 고요

    고요 { silence } sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên...
  • 고요하다

    고요하다 [조용하다] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương...
  • 고용인

    [하인] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ;...
  • 고원

    { a highland } cao nguyên, (the highlands) vùng cao nguyên Ê,cốt, { a tableland } vùng cao nguyên, ▷ 고원 지대 { highlands } miền núi...
  • 고위

    { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu...
  • 고유

    { peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;...
  • 고을

    { a county } hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước,...
  • 고음

    { soprano } (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist), bè xôpran, ▷ 고음부 { soprano } (âm nhạc) giọng...
  • 고의

    고의 [故意]1 [의도적임] { intention } ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách...
  • 고인

    고인 [故人] { the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, { the departed } đã qua, dĩ vãng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top