Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고역

{drudgery } công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa


{toil } công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc


{fag } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược,(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh), (từ lóng) thuốc lá, làm việc vất vả, làm quần quật,(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh), làm mệt rã rời (công việc),(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고엽

    ▷ 고엽제 [-劑] { a defoliant } chất làm rụng lá
  • 고온

    ▷ 고온계 { a pyrometer } cái đo nhiệt cao, ▷ 고온 측정 { pyrometry } phép đo nhiệt cao
  • 고요

    고요 { silence } sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên...
  • 고요하다

    고요하다 [조용하다] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương...
  • 고용인

    [하인] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ;...
  • 고원

    { a highland } cao nguyên, (the highlands) vùng cao nguyên Ê,cốt, { a tableland } vùng cao nguyên, ▷ 고원 지대 { highlands } miền núi...
  • 고위

    { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu...
  • 고유

    { peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;...
  • 고을

    { a county } hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước,...
  • 고음

    { soprano } (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist), bè xôpran, ▷ 고음부 { soprano } (âm nhạc) giọng...
  • 고의

    고의 [故意]1 [의도적임] { intention } ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách...
  • 고인

    고인 [故人] { the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, { the departed } đã qua, dĩ vãng,...
  • 고인돌

    고인돌 『考』 { a dolmen } (khảo cổ học) mộ đá
  • 고자

    [거세된 남자] { a eunuch } quan hoạn, { a spado } (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ, { a telltale } người mách lẻo, người...
  • 고작

    { merely } chỉ, đơn thuần, { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng,...
  • 고장

    고장 [지방] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;...
  • 고쟁이

    { drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers), { bloomers } quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
  • 고저

    { undulation } sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, (y học) cảm giác tim chập chờn, (시세) { fluctuation } sự dao động,...
  • 고적

    고적 [孤寂] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô...
  • 고적운

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top