- Từ điển Hàn - Việt
고층운
Xem thêm các từ khác
-
고치
고치 { a cocoon } làm kén -
고토
고토 [苦土] 『化』 { magnesia } (hoá học) magiê,oxyt -
고통
고통 [苦痛] { pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc... -
고투
{ a tussle } cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, ẩu đả, đánh nhau; tranh giành -
고패
고패 { a pulley } cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào -
고평
고평 [考評] { comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,... -
고프다
고프다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham... -
고하
고하 [高下] (사회적 지위의) { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng... -
고함
고함 [高喊] { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ... -
고해서
{ however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, […라는 이유로] { because } vì, bởi vì, vì, do... -
고행
고행 [苦行] (속죄의) { penance } sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho (ai) phải ăn năn, buộc... -
고형
{ solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, ▷ 고형화 [-化] { solidification } sự đặc lại, sự rắn lại; sự... -
고혹
고혹 [蠱惑] { fascination } sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc, sự quyến rũ, { enchantment } sự bỏ bùa mê; trạng thái bị... -
고환
-tis) (từ cổ) viết tắt của it is, (俗) { the balls } hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, ▷ 고환염 [-炎] { orchitis } (y học)... -
곡
[곡조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng,... -
곡경
{ a fix } đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại,... -
곡괭이
곡괭이 { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần... -
곡론
곡론 [曲論] { sophistry } phép nguỵ biện, { sophism } lối nguỵ biện -
곡류
(英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn), (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.