- Từ điển Hàn - Việt
곤약
Xem thêm các từ khác
-
곤욕
{ contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh... -
곤전
곤전 [坤殿] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân q, (đánh... -
곤죽
곤죽 [-粥]1 [진창] { sludge } bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi... -
곤줄박이
-mice> mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần... -
곤충
곤충 [昆蟲] { an insect } (động vật học) sâu bọ, côn trùng, (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế, (美口)... -
곤충채집
(口) { bugging } (tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật -
곤포
곤포 [梱包] { packing } sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních... -
곤하다
곤하다 [困-] { weary } mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở... -
곤혹
곤혹 [困惑] { embarrassment } sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, điều làm lúng túng,... -
곧
곧1 [금방] { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, { instantly } ngay khi, { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực... -
곧다
곧다1 (물건이) { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ... -
곧바로
곧바로 [똑바로 곧게] { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước... -
곧이곧대로
곧이곧대로 [사실 그대로] { plainly } rõ ràng, giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác, thẳng thắn, không quanh co, không... -
곧잘
{ easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)... -
곧장
곧장 [똑바로 곧게] { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước... -
골간
골간 [骨幹]1 [뼈대] { physique } cơ thể vóc người, dạng người, { framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung... -
골갱이
골갱이 [심] { the core } lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng,... -
골격
골격 [骨格]1 [고등동물의 뼈의 조직] { a framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện,... -
골다
골다 (코를) { snore } tiếng ngáy, ngáy -
골동
{ antiquarianism } nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.