Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

곱다

Mục lục

{stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông


곱다31 [아름답다] {beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp


{lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp


{fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết


{nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ,(mỉa mai) hay ho, chính xác (cân), (dùng như phó từ)


{handsome } đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói


2 (마음이) {sweet } ngọt, ngọt (nước), thơm, dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương, (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú, tuỳ ý, tuỳ thích, phải lòng ai, mê ai, sự ngọt bùi; phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, ((thường) số nhiều) hương thơm, (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu (để gọi)


{gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần


3 [말·소리가 맑고 부드럽다] {sweet } ngọt, ngọt (nước), thơm, dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương, (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú, tuỳ ý, tuỳ thích, phải lòng ai, mê ai, sự ngọt bùi; phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, ((thường) số nhiều) hương thơm, (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu (để gọi)


{charming } đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn


{soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng (nước ăn), (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm), (từ lóng) dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, chỗ mềm; vật mềm, người nhu nhược; người ẻo lả, nhẹ nhàng, mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả, (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí, im


4 (살결·가루 등이) {fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết


{fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 곱다랗게

    { beautifully } tốt đẹp, đáng hài lòng, { nicely } thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi;...
  • 곱다랗다

    { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú...
  • 곱빼기

    2 [거듭함] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,...
  • 곱사등

    곱사등 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
  • 곱사등이

    곱사등이 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
  • 곱살스럽다

    곱살스럽다 (용모가) { comely } đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, { pretty } xinh, xinh...
  • 곱셈

    곱셈 (a) multiplication sự nhân, (toán học) tính nhân, ㆍ 곱셈하다 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần,...
  • 곱슬곱슬하다

    곱슬곱슬하다 { curly } quăn, xoắn, { frizzly } uốn quăn, uốn thành búp (tóc), { wavy } gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ,...
  • 곱자

    곱자 { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn,...
  • 곱쟁이

    곱쟁이 { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp...
  • 곱절

    곱절 [두배] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,...
  • 곱치다

    곱치다 [반으로 접다] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung...
  • 곱하다

    곱하다 『數』 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy...
  • 곳1 [장소] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích...
  • 곳간

    곳간 [-間] { a storeroom } buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), { a repository } kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nơi...
  • 곳곳

    { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 곳집

    곳집1 [창고] { a warehouse } kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho, { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng)...
  • 공1 [볼] { a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...),...
  • 공간

    공간 [空間]1 (우주의) { space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến...
  • 공갈죄

    { extortion } sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top