Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공순

Mục lục

공순 [恭順] {submission } sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)


{obedience } sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo
ㆍ 공순하다 {submissive } dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn


{gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần


{meek } hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn


{docile } dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
ㆍ 공순히 {submissively } dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo


{meekly } nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn


{gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm


{docilely } ngoan ngoãn, dễ bảo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공술

    공술 [供述] { testimony } sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ, { deposition } sự phế...
  • 공술서

    { an affidavit } (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
  • 공시

    { publish } công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)
  • 공식

    2 [의식·정식] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang...
  • 공식적

    공식적 [公式的] { public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục),...
  • 공식화

    공식화 [公式化] { formulation } sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát...
  • 공안

    { a catechism } (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi
  • 공약

    공약 [公約] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,...
  • 공약수

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 공언

    공언 [公言] { declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời...
  • 공업

    공업 [工業] (an) industry công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề...
  • 공업용

    ▷ 공업용 알코올 { industrial alcohol } cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ
  • 공여

    공여 [供與] { giving } sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, { a grant } sự...
  • 공연하다

    공연하다 [空然-] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { futile...
  • 공염불

    { cant } sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • 공예

    공예 [工藝] { industrial arts } kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật), { technology } kỹ thuật;...
  • 공예학

    공예학 [工藝學] { technology } kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung), { technics } kỹ thuật,...
  • 공원

    공원 [公園] { a park } vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi...
  • 공위

    { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự...
  • 공유

    (영국사) { folkland } đất đai thuộc sở hữu nhân dân, { community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top