- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
공약
공약 [公約] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,... -
공약수
{ c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa... -
공언
공언 [公言] { declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời... -
공업
공업 [工業] (an) industry công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề... -
공업용
▷ 공업용 알코올 { industrial alcohol } cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ -
공여
공여 [供與] { giving } sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, { a grant } sự... -
공연하다
공연하다 [空然-] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { futile... -
공염불
{ cant } sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên... -
공예
공예 [工藝] { industrial arts } kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật), { technology } kỹ thuật;... -
공예학
공예학 [工藝學] { technology } kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung), { technics } kỹ thuật,... -
공원
공원 [公園] { a park } vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi... -
공위
{ a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự... -
공유
(영국사) { folkland } đất đai thuộc sở hữu nhân dân, { community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận,... -
공이
공이 { a pestle } cái chày, giã bằng chày, { a pounder } vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng anh, người có... -
공익
공익 [共益] { public good } (econ) hàng hoá công cộng.+ một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào... -
공인회계사
{ a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp... -
공인후보자
▷ 공인 후보자 명단 (美) { the ticket } vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm... -
공일
공일 [空日] [노는 날] { a holiday } ngày lễ, ngày nghỉ, (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), (định ngữ) (thuộc) ngày lễ,... -
공임
공임 [工賃] { a wage } tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh... -
공작
공작 [工作]1 [기계·기물의 제작] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.